NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2022/23
Lịch tranh tài Ngoại Hạng Anh | ||||||||||||||||||
FT 0 - 3 | 1Wolves16 vs Man City2 | 1 1/2 : 0 | 0.92 | 0.97 | 1/2 : 0 | -0.92 | 0.80 | 3 | 0.97 | 0.92 | 1 1/4 | 0.96 | 0.92 | 8.70 | 5.60 | 1.34 | K+SPORT1 | |
FT 1 - 1 | Newcastle10 vs Bournemouth12 | 0 : 1 1/4 | 0.92 | 0.97 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.90 | 2 3/4 | 0.98 | 0.91 | 1 1/4 | -0.83 | 0.71 | 1.42 | 4.90 | 7.50 | K+SPORT1, K+LIFE | |
FT 6 - 2 | Tottenham1 vs Leicester City20 | 0 : 1 | 0.87 | -0.97 | 0 : 1/2 | 1.00 | 0.89 | 3 | 0.96 | 0.93 | 1 1/4 | 0.94 | 0.94 | 1.54 | 4.65 | 5.60 | K+SPORT1, K+LIFE | |
Lịch thi đấu Hạng nhất Anh | ||||||||||||||||||
FT 3 - 0 | Swansea City16 vs Hull City20 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.90 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.76 | 2 1/2 | -0.98 | 0.85 | 1 | -0.99 | 0.86 | 1.99 | 3.30 | 3.65 | Xem thêm: Uống Cỏ Ngọt Giảm Cân Hiệu Quả Cao, Cỏ Ngọt Có Giảm Cân Không | |
FT 2 - 1 | Burnley4 vs Bristol City8 | 0 : 3/4 | -0.97 | 0.87 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.92 | 3 | -0.96 | 0.83 | 1 1/4 | -0.95 | 0.82 | 1.81 | 3.75 | 3.85 | ||
FT 1 - 0 | Huddersfield23 vs Cardiff City18 | 0 : 0 | -0.96 | 0.86 | 0 : 0 | -0.97 | 0.85 | 2 1/4 | -0.97 | 0.84 | 3/4 | 0.74 | -0.88 | 2.74 | 3.20 | 2.49 | ||
FT 2 - 0 | Luton Town11 vs Blackburn Rovers7 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.90 | 0 : 0 | 0.74 | -0.88 | 2 1/4 | 1.00 | 0.87 | 1 | -0.87 | 0.72 | 2.31 | 3.20 | 3.00 | ||
FT 2 - 1 | Millwall12 vs Blackpool19 | 0 : 1/2 | 0.93 | 0.96 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.81 | 2 1/4 | 0.99 | 0.88 | 3/4 | 0.72 | -0.87 | 1.93 | 3.35 | 3.80 | ||
FT 0 - 2 | Preston North End15 vs Sheffield Utd1 | 0 : 0 | -0.94 | 0.84 | 0 : 0 | -0.93 | 0.81 | 2 1/4 | -0.92 | 0.78 | 3/4 | 0.76 | -0.90 | 2.82 | 3.05 | 2.52 |