Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từvới chương trình học và ôn từ vựng của congthuong.net ⟶


Bạn đang xem: Xanh cổ vịt tiếng anh

cobalt

/ˈkəʊ.bɒlt/

màu xanh cô-ban

beige

/beɪʒ/

màu be

crimson

/ˈkrɪmzən/

màu đỏ thẫm

indigo

màu chàm

jade

/dʒeɪd/

màu xanh ngọc bích

mauve

/məʊv/

màu tím hoa cà

navy blue

/ˈneɪvi bluː/

màu xanh nước biển

charcoal

/ˈtʃɑːkəʊl/

màu xám đậm

olive

/ˈɒlɪv/

màu xanh ô-liu


Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 2

*

lemon

/ˈlemən/

màu vàng nhạt

maroon

/məˈruːn/

màu nâu đỏ

sky blue

/ˌskaɪ ˈbluː/

màu xanh da trời

purple

/ˈpɜːpl/

màu tía

cream

/kriːm/

màu kem

silver

/ˈsɪlvər/

màu xám bạc


Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 3

*

lavender

/ˈlævəndər/

màu tím hoa oải hương

magenta

/məˈdʒen.tə/

màu hồng cánh sen

cyan

/ˈsaɪ.ən/

màu xanh lơ

vermilion

/vəˈmɪl.jən/

màu đỏ tươi

peacock blue

/ˌpiː.kɒk ˈbluː/

màu lam khổng tước

bottle green

/ˌbɒt.əl ˈɡriːn/

màu xanh ve chai


Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc Phần 4

*

Xem thêm: Máy In Không Cần Mực : Đây Là Cách Máy In Nhiệt Hoạt Động, Máy In Nhiệt Không Mực Mini Peripage

salmon pink

/ˌsæm.ən ˈpɪŋk/

màu hồng da cam

turquoise

/ˈtɜːkwɔɪz/

màu xanh ngọc lam

plum

/plʌm/

màu mận chín

violet

/ˈvaɪələt/

màu tím phớt xanh

peach

/piːtʃ/

màu hồng đào

teal

/tiːl/

màu xanh mòng két


congthuong.net giới thiệu cùng bạn

*

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)Nắm vững ngữ pháp (Grammar)Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
*

*

congthuong.net works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.