Bộ đôi smartphone HTC One M7 với LG Optimus G E975 có nhiều nét tương đương khi được so sánh cạnh nhau cả về thông số kỹ thuật lẫn nút giá
Bạn đang xem: Htc one m7 32gb
Xem thêm: Top Máy Hút Bụi Và Bơm Xe Ô Tô Tốt Nhất Hiện Nay, Máy Hút Bụi Kiêm Bơm Lốp Ô Tô 4 Trong 1
những dải polycarbonate này còn được thêm quanh ống kính máy ảnh phía sau nhằm bảo đảm an toàn khỏi trày xước.So sánh giá thành HTC One M7
Với nấc giá tầm trung bình nhưng Optumis G đã có lần là điện thoại nằm trong dòng thời thượng của LG. Máy download một xây đắp tuyệt đẹp đặc thù của loại điện thoại cao cấp nhất của hãng: Optimus G series. Nhìn toàn diện máy hơi vuông vức, cạnh sau sườn lưng máy được bo cong vừa phải đặt giữ được phong cách lịch lãm, chắc hẳn rằng nhưng tạo cảm giác cầm thoải mái, không bị cấn tay.
So sánh giá thành LG Optimus G E975
So sánh thông số kỹ thuật kỹ thuật smartphone htc One M7 cùng LG Optimus G E975:
Hãng sản xuất | HTC One M7 | LG Optimus |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, giờ việt | Tiếng Anh, giờ Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 – E975 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước | 137.4 x 68.2 x 9.3 | 131.9 x 68.9 x 8.5 |
Trọng lượng | 143 | 145 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước screen (inch) | 4.7 | 4.7 |
Độ phân giải screen (px) | 1080 x 1920 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng năng lượng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các anh tài khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng chừng cách, la bàn | Gia tốc, nhỏ quay hồi chuyển, khoảng chừng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 | Qualcomm MDM9615/APQ8064 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.7 | 1.5 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 18 | 13 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 27 | 15 |
Thời gian ngóng 3G(giờ) | 480 | 411 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 500 | 456 |
Dung lượng sạc (mAh) | 2300 | 2100 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ hoàn toàn có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ buổi tối đa | – | – |
Loại thẻ ghi nhớ hỗ trợ | – | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, FLAC | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy đường nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt với nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 4 MP | 13 MP |
congthuong.net – Website so sánh giá thứ nhất tại Việt Nam