Mã hàng | - |
Thương hiệu | Notice: Undefined index: brand_index in /data/html/congthuong.net/public_html/cache/template/product_detail.176da556f4c48363366304e08cde1bf2.php on line 93" class="text-warning"> |
Bảo hành | 12 tháng |
Tình trạng HH | Mới 100% |
Tồn kho | CÒN HÀNG |
Bạn đang xem: Dây nhảy quang sc-lc
congthuong.net để được công bố giá nhanh nhất có thể!CAM KẾT
1 đổi 1 trong suốt thời gian bảo hành 100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ) Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượngDây nhảy quang LC/PC – LC/PC Singlemode Simplex
Dây nhảy quang được sử dụng làm cầu nối giữa các liên kết mạng quang, kết nối giữa các ODF, tủ phối quang, các thiết bị truyền dẫn quang với nhau. Dây nhảy quang mang lại sự linh hoạt và thuận thiện cho người sử dụng hệ thống mạng quang. Dây nhảy quang là một đoạn cáp quang Single-mode hoặc Multi-mode, sợi đơn – Simplex hoặc sợi đôi - Duplex, 2 đầu có gắn sẵn đầu kết nối quang như SC, LC, FC, ST, MU, MT-RJ, MPO vv...
Dây nhảy quang được ứng dụng trong CATV; Fiber Optic Telecommunication System; Fiber Optic Access Network; LAN; Fiber Optic Transducer; Fiber 0ptic Data Transmission; Test Equipment; Metro; Active Device Termination, FTTx, FTTH vv…

Hình ảnh:Dây nhảy quang LC/PC – LC/PC Singlemode Simplex.
Đặc điểm dây nhảy quang LC/PC – LC/PC Singlemode Simplex:
1. Dây nhảy quang Single-mode ( đơn mốt ) vỏ mầu vàng2. Chiều dài 3m, 5m, 10m, 15m, 20m... hoặc theo đơn đặt hàng3. Sợi đôi - Duplex hoặc sợi đơn - Simplex4. Khối lượng nhỏ nhẹ, dễ dàng sử dụng - plug and play5. Tuân theo các chuẩn JSC, IEC, Bellcore, TelcordiaTM GR-3266. Tiêu chuẩn chống cháy UL94V-O
1. Thông số kỹ thuật
Loại :LC/PC – LC/PC 9/125 đơn mode, đa modeĐầu kết nối:LCKiểu sợi quang:Đơn mode,đa modeĐộ suy giảm tín hiệu:0.2 dBBước sóng:1310, 1550 nmĐộ uốn cong:R = 3cmLực căng lớn nhất:90 N/cm2. Kích cỡ, màu sắc
Xem thêm: Những Cuốn Sách Hay Về Hóa Học Vô Cùng Sống Động Và Gần Gũi, Top Những Quyển Sách Hóa Học Hay Nhất
Đường kính cáp | 3.0mm |
Độ dày | Lõi: 9 microns Lớp vỏ: 125 microns Đơn mode 9/125 µm |
Vỏ | PVC (OFNR-rated) |
Màu vỏ | Vàng |
Chiều dài | 5m, 10m, 15m, 20m……(theo yêu cầu của khách hàng) |
Bảng 1: Đường kính cáp, màu sắc
3. Thông số chi tiết
Đơn vị | LC | ||||
SM | MM | ||||
PC | UPC | APC | PC | ||
Suy hao chèn | dB | ≤0.3 | ≤0.2 | ≤0.3 | ≤0.2 |
Suy hao phản hồi | dB | ≥45 | ≥50 | ≥60 | ≥30 |
Bước sóng | nm | 1310, 1550 | |||
Nhiệt độ làm việc | ºC | -40~+75 | |||
Nhiệt độ bảo quản | ºC | -40~+85 | |||
Đường kính cáp | mm | 3.0, 2.0, 0.9 |
Bảng 2: Thông tin chi tiết